Characters remaining: 500/500
Translation

tiên mai

Academic
Friendly

Từ "tiên mai" trong tiếng Việt có nghĩamột loại giấy tiền được sử dụng trong các nghi lễ thờ cúng, đặc biệt trong văn hóa tâm linh của người Việt. "Tiên mai" thường được làm với hình ảnh cành hoa mai được vẽ lên, biểu trưng cho sự phát tài, thịnh vượng may mắn.

Giải thích từ "tiên mai":
  • Tiên: có nghĩa là "tiền" (tiền bạc, tài sản).
  • Mai: biểu tượng của hoa mai, thường nở vào dịp Tết Nguyên Đán, biểu trưng cho sự khởi đầu mới, sức sống sinh sôi nảy nở.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong ngày lễ Tết, gia đình tôi thường chuẩn bị tiên mai để dâng lên tổ tiên."
  2. Câu nâng cao: "Việc dâng tiên mai trong các buổi lễ cúng không chỉ thể hiện lòng thành kính còn mang ý nghĩa cầu phúc, cầu tài cho gia đình."
Các cách sử dụng khác:
  • Tiên mai có thể được sử dụng trong các cụm từ như "thắp hương dâng tiên mai" để mô tả hành động trong nghi lễ thờ cúng.
  • Có thể nói "tiên mai được làm rất tinh tế" để nói về chất lượng của loại tiền này.
Các từ gần giống liên quan:
  • Giấy tiền: Từ chung dùng để chỉ tất cả các loại tiền giấy dùng trong lễ cúng.
  • Tiền vàng: Chỉ các loại tiền vàng, thường được đốt để gửi đến người đã khuất.
  • Lễ cúng: Hành động thờ cúng, thể hiện sự tôn kính đối với tổ tiên.
Từ đồng nghĩa:
  • Giấy cúng: Cũng chỉ đến giấy dùng trong các nghi lễ thờ cúng, nhưng không nhất thiết phải hình ảnh hoa mai.
Chú ý:
  • Trong một số vùng miền, có thể những biến thể trong cách gọi hoặc hình thức của "tiên mai", nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
  • Khi sử dụng từ "tiên mai", cần chú ý đến ngữ cảnh để không nhầm lẫn với các loại giấy tiền khác không ý nghĩa tâm linh.
  1. Do chữ mai tiên, tờ tiên vẽ cành hoa mai

Comments and discussion on the word "tiên mai"